51031.
short metre
thơ tứ tuyệt
Thêm vào từ điển của tôi
51032.
succotash
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu
Thêm vào từ điển của tôi
51033.
tussal
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho
Thêm vào từ điển của tôi
51034.
uncarpeted
không có thảm, không trải thảm
Thêm vào từ điển của tôi
51035.
witching
(thuộc) ma thuật, (thuộc) phép ...
Thêm vào từ điển của tôi
51036.
benzol
(hoá học) Benzen ((cũng) benzen...
Thêm vào từ điển của tôi
51037.
causticity
(hoá học) tính ăn da
Thêm vào từ điển của tôi
51039.
instancy
tính chất khẩn trương, tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
51040.
money-market
thị trường chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi