TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51031. supervenient xảy ra không ngờ

Thêm vào từ điển của tôi
51032. valiancy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lòng dũng cảm,...

Thêm vào từ điển của tôi
51033. air-minded thích ngành hàng không

Thêm vào từ điển của tôi
51034. apsides (thiên văn học) cùng điểm

Thêm vào từ điển của tôi
51035. buckskin da hoẵng

Thêm vào từ điển của tôi
51036. cerecloth vải sáp (không thấm nước; dùng ...

Thêm vào từ điển của tôi
51037. fibrillose (như) fibrillate

Thêm vào từ điển của tôi
51038. forspent (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt s...

Thêm vào từ điển của tôi
51039. hydrocephalic (y học) mắc bệnh tràn dịch não

Thêm vào từ điển của tôi
51040. sarcode (sinh vật học) chất nguyên sinh...

Thêm vào từ điển của tôi