51161.
groveller
kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm g...
Thêm vào từ điển của tôi
51162.
infinitize
làm cho không có bờ bến, làm th...
Thêm vào từ điển của tôi
51163.
jumble-shop
cửa hàng bán đủ cán thứ linh ti...
Thêm vào từ điển của tôi
51164.
polygenesis
(sinh vật học) sự phát sinh nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
51165.
stool-pigeon
chim bồ câu mồi
Thêm vào từ điển của tôi
51167.
boodle
bọn, đám, lũ
Thêm vào từ điển của tôi
51168.
caitiff
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
51169.
espalier
giàn đứng (dựa vào tường cho dâ...
Thêm vào từ điển của tôi
51170.
nereid
nữ thần biển, hải tinh
Thêm vào từ điển của tôi