TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51201. persistency tính kiên gan, tính bền bỉ

Thêm vào từ điển của tôi
51202. sludgy có bùn đặc, có bùn quánh, đầy b...

Thêm vào từ điển của tôi
51203. teen-age ở tuổi từ 13 đến 19

Thêm vào từ điển của tôi
51204. traprock (khoáng chất) đá trap ((cũng) t...

Thêm vào từ điển của tôi
51205. grandiloquence tính khoác lác, tính khoa trươn...

Thêm vào từ điển của tôi
51206. hoarfrost sương muối

Thêm vào từ điển của tôi
51207. interprovincial giữa các tỉnh, liên tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
51208. speechification sự đọc diễn văn

Thêm vào từ điển của tôi
51209. tankard cốc vại, ca (có nắp, để uống bi...

Thêm vào từ điển của tôi
51210. washing-day ngày giặt quần áo (ở nhà)

Thêm vào từ điển của tôi