TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5091. complacency tính tự mãn

Thêm vào từ điển của tôi
5092. symptomatic (thuộc) triệu chứng

Thêm vào từ điển của tôi
5093. foundation-school trường học được một quỹ tư cấp ...

Thêm vào từ điển của tôi
5094. fashionable đúng mốt, hợp thời trang; lịch ...

Thêm vào từ điển của tôi
5095. mistaken sai lầm

Thêm vào từ điển của tôi
5096. counter-offensive sự phản công

Thêm vào từ điển của tôi
5097. fourth thứ tư, thứ bốn

Thêm vào từ điển của tôi
5098. combustible dễ cháy, dễ bắt lửa

Thêm vào từ điển của tôi
5099. casket hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư tra...

Thêm vào từ điển của tôi
5100. whence (th ca); (văn học) từ đâu, do đ...

Thêm vào từ điển của tôi