Từ: vanish
/'væniʃ/
-
động từ
biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to vanish from sight
biến mất
to vanish in the crowd
lẩn mất vào đám đông
-
(toán học) triệt tiêu; biến mất
-
danh từ
(ngôn ngữ học) âm lướt
Từ gần giống