5111.
industrial
(thuộc) công nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
5112.
inspector
người thanh tra
Thêm vào từ điển của tôi
5113.
off-stage
phía ngoài sân khấu, đằng sau s...
Thêm vào từ điển của tôi
5114.
meantime
in the meantime trong lúc ấy, t...
Thêm vào từ điển của tôi
5115.
muddy
lầy bùn, lấy lội
Thêm vào từ điển của tôi
5116.
momentum
(vật lý) động lượng, xung lượng
Thêm vào từ điển của tôi
5117.
budget
ngân sách, ngân quỹ
Thêm vào từ điển của tôi
5118.
pushing
dám làm, hăng gái, xốc tới, kiê...
Thêm vào từ điển của tôi
5119.
unacceptable
không thể nhận, không chấp nhận...
Thêm vào từ điển của tôi
5120.
recovery
sự lấy lại được, sự tìm lại đượ...
Thêm vào từ điển của tôi