Từ: confinement
/kən'fainmənt/
-
danh từ
sự giam, sự giam hãm
to be placed in confinement
bị giam
close (solitary) confinement
sự giam riêng, sự giam xà lim
-
sự hạn chế
-
sự ở cữ, sự đẻ
to be in confinement
ở cữ, đẻ