5101.
universality
tính chất chung, tính toàn thể,...
Thêm vào từ điển của tôi
5102.
crushing
làm tan nát, làm liểng xiểng
Thêm vào từ điển của tôi
5103.
goddamned
chết tiệt (chửi rủa) ((thường) ...
Thêm vào từ điển của tôi
5104.
reclaim
past reclaim; beyond reclaim kh...
Thêm vào từ điển của tôi
5105.
frisky
nghịch ngợm; hay nô đùa
Thêm vào từ điển của tôi
5106.
folk-music
nhạc dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
5107.
forgone
thôi, bỏ; kiêng
Thêm vào từ điển của tôi
5108.
pencil-case
cán cầm bút chì, bút chì máy
Thêm vào từ điển của tôi
5109.
fade-in
(điện ảnh); (truyền hình) sự đư...
Thêm vào từ điển của tôi
5110.
blood-money
đồng tiền máu (tiền thưởng cho ...
Thêm vào từ điển của tôi