Từ: weary
/'wiəri/
-
tính từ
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
weary in body and mind
mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
-
chán, ngấy, chán ngắt
to be weary of someone's complaints
chán về những lời than phiền của người nào
-
động từ
làm cho mỏi mệt
-
làm cho chán ngắt
-
trở nên mệt, mệt
to weary for love
tương tư
to weary of doing something
chán không muốn làm gì
Cụm từ/thành ngữ
to weary for
mong mỏi
to weary of
chán
Từ gần giống