Từ: distribute
/dis'tribju:t/
-
động từ
phân bổ, phân phối, phân phát
to distribute letters
phát thư
-
rắc, rải
to distribute manure over a field
rắc phân lên khắp cánh đồng
-
sắp xếp, xếp loại, phân loại
to distribute book into classes
sắp xếp sách thành loại
-
(ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)
Từ gần giống