50731.
anti-fascism
chủ nghĩa chống phát xít, tư tư...
Thêm vào từ điển của tôi
50732.
catling
mèo con
Thêm vào từ điển của tôi
50733.
cordwain
(từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (...
Thêm vào từ điển của tôi
50735.
flummery
bánh flum (một loại bánh trứng ...
Thêm vào từ điển của tôi
50736.
friability
tính bở, tính dễ vụn
Thêm vào từ điển của tôi
50737.
fulvous
hung hung màu da bò
Thêm vào từ điển của tôi
50738.
heliotropism
(thực vật học) tính hướng dương
Thêm vào từ điển của tôi
50739.
hobgoblin
quỷ, yêu quái
Thêm vào từ điển của tôi
50740.
ideograph
(ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (...
Thêm vào từ điển của tôi