TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50761. hurdy-gurdy đàn vien (một thứ đàn quay)

Thêm vào từ điển của tôi
50762. ill-conditioned có ác ý, có ý xấu

Thêm vào từ điển của tôi
50763. pelagic ở biển khơi; làm ngoài biển khơ...

Thêm vào từ điển của tôi
50764. septet (âm nhạc) bài nhạc bảy người (c...

Thêm vào từ điển của tôi
50765. sillabub món thạch sữa (thạch có sữa hay...

Thêm vào từ điển của tôi
50766. unclipped không xén, không cắt, không hớt

Thêm vào từ điển của tôi
50767. unveracious không chân thực

Thêm vào từ điển của tôi
50768. wigging (thông tục) sự chửi mắng thậm t...

Thêm vào từ điển của tôi
50769. annulose (động vật học) có đốt

Thêm vào từ điển của tôi
50770. aristae (thực vật học) râu ngọn (ở quả ...

Thêm vào từ điển của tôi