TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50791. red hardness (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, t...

Thêm vào từ điển của tôi
50792. spindle-legged có chân gầy như ống sậy

Thêm vào từ điển của tôi
50793. still-walker (động vật học) chim cà kheo

Thêm vào từ điển của tôi
50794. circumjacent ở xung quanh, ở bốn phía

Thêm vào từ điển của tôi
50795. hereat (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì......

Thêm vào từ điển của tôi
50796. impartable có thể truyền đạt, có thể kể ch...

Thêm vào từ điển của tôi
50797. italianization sự Y hoá

Thêm vào từ điển của tôi
50798. letch (từ lóng) sự thèm muốn

Thêm vào từ điển của tôi
50799. off year (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, n...

Thêm vào từ điển của tôi
50800. outsing hát hay hơn

Thêm vào từ điển của tôi