50791.
coiner
thợ đúc tiền
Thêm vào từ điển của tôi
50792.
driving-box
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...
Thêm vào từ điển của tôi
50793.
emeu
(động vật học) đà điểu sa mạc U...
Thêm vào từ điển của tôi
50794.
enwind
cuộn tròn, xung quanh
Thêm vào từ điển của tôi
50795.
excursionist
người đi chơi; người tham gia c...
Thêm vào từ điển của tôi
50796.
imitative
bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu;...
Thêm vào từ điển của tôi
50797.
insouciant
không lo nghĩ, vô tâm
Thêm vào từ điển của tôi
50798.
lambrequin
diềm (màn, trướng)
Thêm vào từ điển của tôi
50799.
macle
(khoáng chất) tinh thể đôi
Thêm vào từ điển của tôi