50791.
pellagra
(y học) bệnh penlagrơ
Thêm vào từ điển của tôi
50792.
pinfold
trại nhốt súc vật lạc
Thêm vào từ điển của tôi
50793.
plutonomy
môn kinh tế chính trị, kinh tế ...
Thêm vào từ điển của tôi
50794.
pupilize
dạy, kèm (học sinh)
Thêm vào từ điển của tôi
50795.
sopor
(y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê ...
Thêm vào từ điển của tôi
50796.
unnecessariness
tính không cần thiết, tính thừa...
Thêm vào từ điển của tôi
50797.
unsociability
tính khó gần, tính khó chan hoà
Thêm vào từ điển của tôi
50798.
zymometer
máy đo độ lên men
Thêm vào từ điển của tôi
50799.
capias
(pháp lý) trát bắt giam
Thêm vào từ điển của tôi
50800.
dubbin
mỡ (để bôi vào da thuộc)
Thêm vào từ điển của tôi