TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hotfoot

/'hɔtfut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    mau, gấp, vội vàng

  • động từ

    đi mau, đi gấp; đi vội vàng