50811.
arête
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Thêm vào từ điển của tôi
50812.
epigene
(địa lý,địa chất) biểu sinh
Thêm vào từ điển của tôi
50813.
clergyman
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ...
Thêm vào từ điển của tôi
50814.
corporeity
tính vật chất, tính cụ thể, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
50815.
geometer
nhà hình học
Thêm vào từ điển của tôi
50817.
chinchilla
(động vật học) sóc sinsin (ở Na...
Thêm vào từ điển của tôi
50818.
comose
(thực vật học) có mào lông (ở đ...
Thêm vào từ điển của tôi
50819.
crinkum-crankum
việc rắc rối phức tạp, việc qua...
Thêm vào từ điển của tôi
50820.
infirmity
tính chất yếu đuối, tính chất ố...
Thêm vào từ điển của tôi