TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: earliness

/'ə:linis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lúc sớm sủa

  • sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)