TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50721. insolubility tính không hoà tan được

Thêm vào từ điển của tôi
50722. mollify làm giảm đi, làm bớt đi, làm dị...

Thêm vào từ điển của tôi
50723. penult (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cu...

Thêm vào từ điển của tôi
50724. proteolysis (sinh vật học) sự phân giải pro...

Thêm vào từ điển của tôi
50725. resipiscence sự thừa nhận sai lầm, sự lại nh...

Thêm vào từ điển của tôi
50726. winterly (thuộc) mùa đông; lạnh giá

Thêm vào từ điển của tôi
50727. worshipful đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
50728. daybreak lúc tảng sáng, lúc rạng đông

Thêm vào từ điển của tôi
50729. fascicule (thực vật học) bó, chùm

Thêm vào từ điển của tôi
50730. linen vải lanh

Thêm vào từ điển của tôi