50591.
hookey
to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
Thêm vào từ điển của tôi
50593.
kennel ration
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mó...
Thêm vào từ điển của tôi
50594.
libational
(thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
50595.
pierrette
vai hề kịch câm
Thêm vào từ điển của tôi
50596.
remiges
lông cánh (của chim)
Thêm vào từ điển của tôi
50598.
spuminess
sự có bọt; sự nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi
50599.
stylograph
cái bút máy ngòi ống
Thêm vào từ điển của tôi
50600.
troat
tiếng gọi cái (của hươu nai đực...
Thêm vào từ điển của tôi