TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50561. exorbitancy mức quá cao (giá...); sự đòi hỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
50562. great go kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn ch...

Thêm vào từ điển của tôi
50563. lazy-tongs kìm xếp

Thêm vào từ điển của tôi
50564. objurgate trách móc, quở trách, mắng nhiế...

Thêm vào từ điển của tôi
50565. pluviometric (thuộc) phép đo mưa

Thêm vào từ điển của tôi
50566. ranchman chủ trại nuôi súc vật

Thêm vào từ điển của tôi
50567. two-legged có hai chân

Thêm vào từ điển của tôi
50568. womanliness tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà;...

Thêm vào từ điển của tôi
50569. calefacient (y học) làm ấm, làm nóng

Thêm vào từ điển của tôi
50570. cash-price giá bán lấy tiền ngay (khác với...

Thêm vào từ điển của tôi