50571.
anthrax
(y học) cụm nhọt
Thêm vào từ điển của tôi
50572.
apical
(thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
Thêm vào từ điển của tôi
50573.
autoclave
nồi hấp
Thêm vào từ điển của tôi
50574.
camp-chair
ghế xếp, ghế gấp
Thêm vào từ điển của tôi
50575.
categoricalness
tính tuyệt đối, tính khẳng định...
Thêm vào từ điển của tôi
50576.
chequer
biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hi...
Thêm vào từ điển của tôi
50577.
disserve
làm hại, báo hại (ai); chơi khă...
Thêm vào từ điển của tôi
50578.
fidibus
đóm giấy (để châm lửa)
Thêm vào từ điển của tôi
50579.
hawkisk
như chim ưng như diều hâu
Thêm vào từ điển của tôi
50580.
heterocylic
(hoá học) khác vòng
Thêm vào từ điển của tôi