50601.
upheave
dâng lên, nâng lên; dấy lên
Thêm vào từ điển của tôi
50602.
amphigory
lời văn vô nghĩa, lời văn phi l...
Thêm vào từ điển của tôi
50603.
apiary
chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ...
Thêm vào từ điển của tôi
50605.
farraginous
lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn
Thêm vào từ điển của tôi
50606.
girasol
(khoáng chất) Opan lửa
Thêm vào từ điển của tôi
50607.
heteroclite
(ngôn ngữ học) biến cách trái q...
Thêm vào từ điển của tôi
50608.
laggard
người chậm chạp; người đi chậm ...
Thêm vào từ điển của tôi
50609.
miscellanist
nhà văn viết nhiều thể văn khác...
Thêm vào từ điển của tôi
50610.
potto
(động vật học) vượn cáo Tây phi
Thêm vào từ điển của tôi