50581.
land-lubbing
sự quen sống trên cạn
Thêm vào từ điển của tôi
50582.
oxalate
(hoá học) Oxalat
Thêm vào từ điển của tôi
50583.
pilot-engine
(ngành đường sắt) đầu máy dọn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
50584.
plane-iron
lưỡi bào
Thêm vào từ điển của tôi
50585.
rain-worm
(động vật học) con giun đất
Thêm vào từ điển của tôi
50586.
stateside
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
50587.
suberic
có bần; như bần, giống bần
Thêm vào từ điển của tôi
50588.
magna carta
Đại hiến chương nước Anh (do vu...
Thêm vào từ điển của tôi
50589.
millipede
(động vật học) động vật nhiều c...
Thêm vào từ điển của tôi
50590.
misprize
khinh rẻ, coi khinh
Thêm vào từ điển của tôi