TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50551. florin đồng florin (đồng hào của Anh b...

Thêm vào từ điển của tôi
50552. picotee (thực vật học) hoa cẩm chướng c...

Thêm vào từ điển của tôi
50553. playgoer người hay đi xem hát

Thêm vào từ điển của tôi
50554. proselyte người mới quy y, người mới nhập...

Thêm vào từ điển của tôi
50555. publican chủ quán

Thêm vào từ điển của tôi
50556. destructibility tính có thể bị phá hoại, tính c...

Thêm vào từ điển của tôi
50557. galeeny (động vật học) gà Phi

Thêm vào từ điển của tôi
50558. katabolism (sinh vật học) sự dị hoá

Thêm vào từ điển của tôi
50559. paymaster người phát lương

Thêm vào từ điển của tôi
50560. crankiness sự tròng trành, sự không vững, ...

Thêm vào từ điển của tôi