50521.
cannon-shot
phát đại bác
Thêm vào từ điển của tôi
50522.
demijohn
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 gal...
Thêm vào từ điển của tôi
50523.
fur farm
trại nuôi thú lấy lông
Thêm vào từ điển của tôi
50524.
hummor
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) humour
Thêm vào từ điển của tôi
50525.
isochronous
chiếm thời gian bằng nhau, đẳng...
Thêm vào từ điển của tôi
50526.
jemadar
hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
Thêm vào từ điển của tôi
50528.
master-key
chìa cái (mở được nhiều khoá kh...
Thêm vào từ điển của tôi
50529.
prepotency
sự cường mạnh; quyền hơn, thế m...
Thêm vào từ điển của tôi
50530.
short-dated
ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
Thêm vào từ điển của tôi