50501.
starve
chết đói
Thêm vào từ điển của tôi
50502.
amalgam
(hoá học) hỗn hống
Thêm vào từ điển của tôi
50503.
canniness
tính cẩn thận, tính dè dặt, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
50505.
lipide
(hoá học) Lipit
Thêm vào từ điển của tôi
50506.
spoliation
sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu ...
Thêm vào từ điển của tôi
50507.
whole-hearted
toàn tâm, toàn ý, một lòng một ...
Thêm vào từ điển của tôi
50508.
coal-oil
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) parafin
Thêm vào từ điển của tôi
50509.
collapsibility
tính có thể gập lại, tính xếp l...
Thêm vào từ điển của tôi
50510.
cullender
cái chao (dụng cụ nhà bếp)
Thêm vào từ điển của tôi