TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50501. saccharimetry (hoá học) phép đo độ đường

Thêm vào từ điển của tôi
50502. well-grounded đáng tin cậy, chắc chắn, có c s...

Thêm vào từ điển của tôi
50503. wish-wash đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê...

Thêm vào từ điển của tôi
50504. anticipant người thấy trước, người biết tr...

Thêm vào từ điển của tôi
50505. negro-head thuốc lá sợi đen đóng bánh

Thêm vào từ điển của tôi
50506. palladia (thần thoại,thần học) tượng thầ...

Thêm vào từ điển của tôi
50507. indispose (+ for, to) làm cho không thíc...

Thêm vào từ điển của tôi
50508. kibe chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân...

Thêm vào từ điển của tôi
50509. starlet ngôi sao nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
50510. unthrone truất ngôi (vua); hạ bệ

Thêm vào từ điển của tôi