TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50481. fleuret bông hoa nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
50482. ombrometer cái đo mưa

Thêm vào từ điển của tôi
50483. roborant (y học) bổ thuốc

Thêm vào từ điển của tôi
50484. writing-case túi đựng đồ viết lách

Thêm vào từ điển của tôi
50485. acrimonious chua cay, gay gắt (lời nói, thá...

Thêm vào từ điển của tôi
50486. algorism thuật toán

Thêm vào từ điển của tôi
50487. aviatrix nữ phi công

Thêm vào từ điển của tôi
50488. laverock (thơ ca) chim chiền chiện

Thêm vào từ điển của tôi
50489. melancholia (y học) bệnh u sầu

Thêm vào từ điển của tôi
50490. suckling sự cho bú

Thêm vào từ điển của tôi