TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50451. falt tire lốp bẹp, lốp xì hơi

Thêm vào từ điển của tôi
50452. frangibility tính dễ gãy, tính dễ vỡ

Thêm vào từ điển của tôi
50453. ibices (động vật học) dê rừng núi An-p...

Thêm vào từ điển của tôi
50454. impairer người làm suy yếu, người làm sú...

Thêm vào từ điển của tôi
50455. influenza (y học) bệnh cúm

Thêm vào từ điển của tôi
50456. jury-mast cột buồm tạm thời (thay thế cột...

Thêm vào từ điển của tôi
50457. smoko giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và ...

Thêm vào từ điển của tôi
50458. therapeutical (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

Thêm vào từ điển của tôi
50459. two-engined có hai động cơ

Thêm vào từ điển của tôi
50460. unsociability tính khó gần, tính khó chan hoà

Thêm vào từ điển của tôi