TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50441. sound-track đường ghi âm (ở mép phim xi-nê)

Thêm vào từ điển của tôi
50442. techiness tính hay bực mình; tính dễ bực ...

Thêm vào từ điển của tôi
50443. unforced không bị ép buộc; tự nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
50444. volute (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn...

Thêm vào từ điển của tôi
50445. cruet lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để...

Thêm vào từ điển của tôi
50446. doctorship danh vị tiến sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
50447. elaboration sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng...

Thêm vào từ điển của tôi
50448. etymologise tìm nguồn gốc của (một từ); cho...

Thêm vào từ điển của tôi
50449. footstalk (thực vật học) cuống (lá, hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
50450. incommode làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...

Thêm vào từ điển của tôi