TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50461. graminaceous (thuộc) loài cỏ

Thêm vào từ điển của tôi
50462. hertz (vật lý) Héc

Thêm vào từ điển của tôi
50463. iconometer cái định cỡ

Thêm vào từ điển của tôi
50464. inhabitability tính có thể ở được, tính có thể...

Thêm vào từ điển của tôi
50465. jackal (động vật học) chó rừng

Thêm vào từ điển của tôi
50466. ladleful môi (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
50467. losel (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị,...

Thêm vào từ điển của tôi
50468. marketability tính có thể bán được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
50469. nicety sự chính xác; sự đúng đắn

Thêm vào từ điển của tôi
50470. papier mâché giấy bồi

Thêm vào từ điển của tôi