TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50511. fosterage sự nuôi dưỡng

Thêm vào từ điển của tôi
50512. overbear đè xuống, nén xuống

Thêm vào từ điển của tôi
50513. pitiable đáng thương, đáng thương hại, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
50514. pleomorphism (hoá học) tính nhiều hình (tinh...

Thêm vào từ điển của tôi
50515. quattrocentist nghệ sĩ Y thế kỷ 15

Thêm vào từ điển của tôi
50516. stocklist bảng giá chứng khoán

Thêm vào từ điển của tôi
50517. field-book sổ ghi chép đo đạc

Thêm vào từ điển của tôi
50518. nurse-pond ao nuôi cá

Thêm vào từ điển của tôi
50519. occultism thuyết huyền bí

Thêm vào từ điển của tôi
50520. pleonasm (văn học) hiện tượng thừa từ, h...

Thêm vào từ điển của tôi