TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50531. adman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên v...

Thêm vào từ điển của tôi
50532. serotinous (thực vật học) muộn

Thêm vào từ điển của tôi
50533. synonymise tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)

Thêm vào từ điển của tôi
50534. bodeful báo điềm gở; gở

Thêm vào từ điển của tôi
50535. chromate (hoá học) cromat

Thêm vào từ điển của tôi
50536. ebulliency sự sôi

Thêm vào từ điển của tôi
50537. entrechat sự đập gót vào nhau nhiều lần (...

Thêm vào từ điển của tôi
50538. farm-hand tá điền; công nhân nông trường

Thêm vào từ điển của tôi
50539. out-relief tiền trợ cấp cho những người kh...

Thêm vào từ điển của tôi
50540. pudency tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tí...

Thêm vào từ điển của tôi