TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50371. pharyngitis (y học) viêm hầu

Thêm vào từ điển của tôi
50372. reprehensible đáng quở trách, đáng khiển trác...

Thêm vào từ điển của tôi
50373. sapajou (động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ)

Thêm vào từ điển của tôi
50374. sea gherkin (động vật học) dưa biển

Thêm vào từ điển của tôi
50375. sodality hội tôn giáo, hội tương tề tôn ...

Thêm vào từ điển của tôi
50376. assiduousness tính siêng năng, tính chuyên cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
50377. expansible có thể mở rộng, có thể bành trư...

Thêm vào từ điển của tôi
50378. family name họ

Thêm vào từ điển của tôi
50379. hereditist người tin thuyết di truyền

Thêm vào từ điển của tôi
50380. ill-usage (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hành hạ, sự...

Thêm vào từ điển của tôi