50371.
waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
50372.
willful
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful
Thêm vào từ điển của tôi
50373.
capitation
thuế theo đầu người, thuế thân
Thêm vào từ điển của tôi
50374.
census-paper
bản khai (tên tuổi...) trong cu...
Thêm vào từ điển của tôi
50376.
iron-handed
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà ...
Thêm vào từ điển của tôi
50378.
orate
...
Thêm vào từ điển của tôi
50379.
panhandle
cán xoong
Thêm vào từ điển của tôi
50380.
post-oral
ở sau miệng
Thêm vào từ điển của tôi