50381.
discordance
sự bất hoà; mối bất hoà
Thêm vào từ điển của tôi
50382.
dream-reader
người đoán mộng
Thêm vào từ điển của tôi
50383.
terebrate
khoan lỗ trôn ốc
Thêm vào từ điển của tôi
50384.
windiness
ni lắm gió, ni lộng gió
Thêm vào từ điển của tôi
50385.
ancon
(giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
Thêm vào từ điển của tôi
50386.
codification
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ...
Thêm vào từ điển của tôi
50387.
dentation
đường viền hình răng; đường cắt...
Thêm vào từ điển của tôi
50388.
ichthyophagist
(động vật học) loài ăn cá
Thêm vào từ điển của tôi
50389.
overquick
quá nhạy
Thêm vào từ điển của tôi
50390.
bandmaster
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn ...
Thêm vào từ điển của tôi