TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50391. rolley xe bò, bốn bánh

Thêm vào từ điển của tôi
50392. ski-jump môn nhảy xki; cái nhảy xki

Thêm vào từ điển của tôi
50393. underrun chạy qua phía dưới

Thêm vào từ điển của tôi
50394. earliness lúc sớm sủa

Thêm vào từ điển của tôi
50395. mithridatise làm cho quen dần với thuốc độc ...

Thêm vào từ điển của tôi
50396. noctule (động vật học) dơi gộc

Thêm vào từ điển của tôi
50397. orator người diễn thuyết; nhà hùng biệ...

Thêm vào từ điển của tôi
50398. sea coast bờ biển, miền ven biển

Thêm vào từ điển của tôi
50399. tuberculin (y học) Tubeculin

Thêm vào từ điển của tôi
50400. arme blanche vũ trang

Thêm vào từ điển của tôi