50361.
sapajou
(động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ)
Thêm vào từ điển của tôi
50362.
sea gherkin
(động vật học) dưa biển
Thêm vào từ điển của tôi
50363.
sodality
hội tôn giáo, hội tương tề tôn ...
Thêm vào từ điển của tôi
50364.
assiduousness
tính siêng năng, tính chuyên cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
50365.
expansible
có thể mở rộng, có thể bành trư...
Thêm vào từ điển của tôi
50367.
hereditist
người tin thuyết di truyền
Thêm vào từ điển của tôi
50368.
ill-usage
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hành hạ, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
50369.
labyrinthic
(thuộc) cung mê
Thêm vào từ điển của tôi
50370.
pinochle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài p...
Thêm vào từ điển của tôi