50361.
yiddish
(Yiddish) tiếng I-đít (một thử ...
Thêm vào từ điển của tôi
50362.
aphony
(y học) chứng mất tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
50363.
battle-axe
(sử học) rìu chiến
Thêm vào từ điển của tôi
50364.
expletive
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm và...
Thêm vào từ điển của tôi
50365.
gingko
(thực vật học) cây lá quạt, cây...
Thêm vào từ điển của tôi
50366.
obturation
sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
50367.
unfortified
(quân sự) không phòng ngự, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
50369.
whip-round
sự quyên tiền
Thêm vào từ điển của tôi
50370.
obturator
vật để lắp, vật để bịt
Thêm vào từ điển của tôi