50341.
aestival
(thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ
Thêm vào từ điển của tôi
50342.
azolla
(thực vật học) bèo dâu, bèo hoa...
Thêm vào từ điển của tôi
50343.
bread-and-butter
ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niê...
Thêm vào từ điển của tôi
50344.
drawhook
móc kéo
Thêm vào từ điển của tôi
50345.
platinoid
platinoit (hợp kim)
Thêm vào từ điển của tôi
50346.
spiniferous
có gai; sinh gai
Thêm vào từ điển của tôi
50347.
tale-bearer
người mách lẻo, người bịa đặt c...
Thêm vào từ điển của tôi
50348.
capsicum
(thực vật học) cây ớt
Thêm vào từ điển của tôi
50349.
diaconal
(tôn giáo) trợ tế
Thêm vào từ điển của tôi
50350.
elzevir
sách enzêvia (do gia đình En-gi...
Thêm vào từ điển của tôi