50321.
conniption
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơ...
Thêm vào từ điển của tôi
50322.
disfiguration
sự làm biến dạng, sự làm méo mó...
Thêm vào từ điển của tôi
50323.
needle-bath
sự tắm bằng tia nước thật nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
50324.
origanum
(thực vật học) cây kinh giới dạ...
Thêm vào từ điển của tôi
50325.
ultra vires
(pháp lý) ngoài phạm vi quyền h...
Thêm vào từ điển của tôi
50326.
ampliative
(triết học) mở rộng (khái niệm)
Thêm vào từ điển của tôi
50327.
overbear
đè xuống, nén xuống
Thêm vào từ điển của tôi
50328.
pleomorphism
(hoá học) tính nhiều hình (tinh...
Thêm vào từ điển của tôi
50329.
thirteenth
thứ mười ba
Thêm vào từ điển của tôi
50330.
winterkill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết vì lạnh g...
Thêm vào từ điển của tôi