TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50291. leucocytic (sinh vật học) (thuộc) bạch cầu

Thêm vào từ điển của tôi
50292. lixiviation (hoá học) sự ngâm chiết

Thêm vào từ điển của tôi
50293. nazism chủ nghĩa quốc xã

Thêm vào từ điển của tôi
50294. philanthropize làm cho thành yêu người, làm ch...

Thêm vào từ điển của tôi
50295. ponderability tính cân được; tính có trọng lư...

Thêm vào từ điển của tôi
50296. preconceive nhận thức trước, nghĩ trước, tư...

Thêm vào từ điển của tôi
50297. prorogation sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn ...

Thêm vào từ điển của tôi
50298. sulphureous (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu hu...

Thêm vào từ điển của tôi
50299. sweal (tiếng địa phương) đốt, thiêu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
50300. unsteel làm cho bớt cứng rắn (người, qu...

Thêm vào từ điển của tôi