50281.
unsphere
đưa ra khỏi khu vực hoạt động, ...
Thêm vào từ điển của tôi
50282.
apprize
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise
Thêm vào từ điển của tôi
50283.
cento
bài thơ chắp nhặt (gồm những đo...
Thêm vào từ điển của tôi
50284.
cockswain
thuyền trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
50285.
flag-list
(hàng hải) danh sách các sĩ qua...
Thêm vào từ điển của tôi
50286.
illegatity
sự không hợp pháp; tính không h...
Thêm vào từ điển của tôi
50287.
intermodulation
(raddiô) sự điều biến qua lại
Thêm vào từ điển của tôi
50288.
leaf-mould
đất mùn
Thêm vào từ điển của tôi
50289.
pocket-camera
máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh
Thêm vào từ điển của tôi
50290.
precipitance
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...
Thêm vào từ điển của tôi