TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50271. lich (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi h...

Thêm vào từ điển của tôi
50272. pulsative đập (tim...)

Thêm vào từ điển của tôi
50273. siriasis sự say nắng

Thêm vào từ điển của tôi
50274. squandermania thói tiêu hoang

Thêm vào từ điển của tôi
50275. archesporium (thực vật học) nguyên bào tử

Thêm vào từ điển của tôi
50276. lampblack muội đèn

Thêm vào từ điển của tôi
50277. porphyry (khoáng chất) Pocfia

Thêm vào từ điển của tôi
50278. bona fides thiện ý

Thêm vào từ điển của tôi
50279. frillery sự làm diềm bằng vải xếp nếp

Thêm vào từ điển của tôi
50280. lich-house nhà quàn

Thêm vào từ điển của tôi