TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50241. microcephalous nhỏ đầu (người)

Thêm vào từ điển của tôi
50242. peritoneum (giải phẫu) màng bụng

Thêm vào từ điển của tôi
50243. purificatory làm sạch, làm trong sạch; tẩy u...

Thêm vào từ điển của tôi
50244. redaction sự soạn, sự viết (bài báo, bài ...

Thêm vào từ điển của tôi
50245. tea-house phòng trà, quán trà

Thêm vào từ điển của tôi
50246. amicableness sự thân ái, sự thân mật, sự thâ...

Thêm vào từ điển của tôi
50247. biangular có hai góc

Thêm vào từ điển của tôi
50248. colza (thực vật học) cây cải dầu

Thêm vào từ điển của tôi
50249. cosh (từ lóng) cái dùi cui

Thêm vào từ điển của tôi
50250. etherization (y học) sự gây mê ête

Thêm vào từ điển của tôi