50241.
hotfoot
mau, gấp, vội vàng
Thêm vào từ điển của tôi
50242.
lignify
hoá gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
50243.
skin-bound
có da bọc căng, căng da
Thêm vào từ điển của tôi
50244.
snake-bird
(động vật học) chim cổ rắn (họ ...
Thêm vào từ điển của tôi
50245.
tephrite
(địa lý,địa chất) Tefrit
Thêm vào từ điển của tôi
50246.
unconnected
không có quan hệ, không có liên...
Thêm vào từ điển của tôi
50247.
wind-screen
kính che gió (ô tô) ((từ Mỹ,ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
50249.
earthwards
về phía trái đất
Thêm vào từ điển của tôi
50250.
gracility
vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh
Thêm vào từ điển của tôi