50231.
jimp
mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng
Thêm vào từ điển của tôi
50232.
juvenility
tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên
Thêm vào từ điển của tôi
50233.
leading case
(pháp lý) vụ án dùng làm tiền t...
Thêm vào từ điển của tôi
50234.
polythen
Politen (một loại chất dẻo)
Thêm vào từ điển của tôi
50235.
shieling
(Ê-cốt) đồng cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
50236.
talari
đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi)
Thêm vào từ điển của tôi
50237.
trigamy
chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba...
Thêm vào từ điển của tôi
50238.
cortical
(sinh vật học) (thuộc) vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
50239.
fruit-cake
bánh trái cây
Thêm vào từ điển của tôi
50240.
rearer
người chăn nuôi, người trồng tr...
Thêm vào từ điển của tôi