50231.
intellection
sự hiểu biết, quá trình hiểu bi...
Thêm vào từ điển của tôi
50233.
antasthmatic
(y học) chữa bệnh suyễn
Thêm vào từ điển của tôi
50234.
calomel
(hoá học) caloment
Thêm vào từ điển của tôi
50235.
news-hen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, nữ...
Thêm vào từ điển của tôi
50236.
roomy
rộng rãi
Thêm vào từ điển của tôi
50237.
skinniness
sự gầy giơ xương, sự gầy nhom
Thêm vào từ điển của tôi
50238.
snap shot
phát súng bắn không cần ngắm, p...
Thêm vào từ điển của tôi
50239.
calorescence
(vật lý) sự nhiệt quang
Thêm vào từ điển của tôi
50240.
closed book
điều biết rất ít, điều mù tịt
Thêm vào từ điển của tôi