TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50251. hectolitre hectolit

Thêm vào từ điển của tôi
50252. novercal (thuộc) dì ghẻ

Thêm vào từ điển của tôi
50253. props (từ lóng) đồ dùng sân khấu

Thêm vào từ điển của tôi
50254. puristic (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
50255. riding-lamp đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)

Thêm vào từ điển của tôi
50256. sorter người lựa chọn, người sắp xếp, ...

Thêm vào từ điển của tôi
50257. steam-tight kín hơi

Thêm vào từ điển của tôi
50258. unowned không có chủ (đất)

Thêm vào từ điển của tôi
50259. cradling sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâ...

Thêm vào từ điển của tôi
50260. despisingly xem thường, coi khinh, khinh mi...

Thêm vào từ điển của tôi