50251.
ostensory
(tôn giáo) bình bày bánh thánh
Thêm vào từ điển của tôi
50252.
ozonize
(hoá học) Ozon hoá
Thêm vào từ điển của tôi
50253.
pluvious
có mưa; nhiều mưa
Thêm vào từ điển của tôi
50254.
dilatable
giãn được, nở được, mở rộng ra ...
Thêm vào từ điển của tôi
50256.
ear-ring
hoa tai
Thêm vào từ điển của tôi
50257.
showiness
sự loè loẹt, sự phô trương
Thêm vào từ điển của tôi
50258.
stormbound
không đi được vì bão (tàu, thuy...
Thêm vào từ điển của tôi
50259.
outshine
sáng, chiếu sáng
Thêm vào từ điển của tôi
50260.
transferor
người nhượng lại
Thêm vào từ điển của tôi