TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50201. saponaceous ...

Thêm vào từ điển của tôi
50202. similise dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
50203. sulcate (sinh vật học) có rãnh

Thêm vào từ điển của tôi
50204. tibial (giải phẫu) (thuộc) xương chày

Thêm vào từ điển của tôi
50205. toboggan-slide đường trượt (của xe trượt băng)

Thêm vào từ điển của tôi
50206. unreliableness tính không tin cậy được; tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
50207. wind-break hàng rào chắn gió; hàng cây chắ...

Thêm vào từ điển của tôi
50208. addle-head người đầu óc lẫn quẫn

Thêm vào từ điển của tôi
50209. amiability sự tử tế, sự tốt bụng

Thêm vào từ điển của tôi
50210. anurous (động vật học) không có đuôi

Thêm vào từ điển của tôi