50171.
pot-hook
cái móc nồi; cái treo nồi
Thêm vào từ điển của tôi
50172.
rarefy
làm loãng (không khí)
Thêm vào từ điển của tôi
50174.
bibliopoly
nghề bán sách
Thêm vào từ điển của tôi
50175.
combing
sự chải (tóc, len)
Thêm vào từ điển của tôi
50176.
contemn
(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, k...
Thêm vào từ điển của tôi
50177.
foot-wear
đồ đi ở chân (giày, dép, tất......
Thêm vào từ điển của tôi
50178.
free-hearted
thành thật, thẳng thắn, bộc trự...
Thêm vào từ điển của tôi
50179.
gauffer
cái kẹp (để làm) quăn
Thêm vào từ điển của tôi
50180.
kaput
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử r...
Thêm vào từ điển của tôi