50171.
jolterhead
người ngớ ngẩn, người ngốc nghế...
Thêm vào từ điển của tôi
50172.
modifiability
tính có thể sửa đổi, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
50173.
peach-tree
(thực vật học) cây đào
Thêm vào từ điển của tôi
50174.
miscegenation
hôn nhân khác chủng tộc (như da...
Thêm vào từ điển của tôi
50175.
proglottis
(động vật học) đốt sán
Thêm vào từ điển của tôi
50177.
whipper-snapper
(thông tục) nhóc con bắng nhắng...
Thêm vào từ điển của tôi
50178.
gelatin
Gelatin
Thêm vào từ điển của tôi
50179.
limn
(từ cổ,nghĩa cổ) vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
50180.
selenate
(hoá học) Selenat
Thêm vào từ điển của tôi