TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50161. free-hearted thành thật, thẳng thắn, bộc trự...

Thêm vào từ điển của tôi
50162. gauffer cái kẹp (để làm) quăn

Thêm vào từ điển của tôi
50163. kaput (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử r...

Thêm vào từ điển của tôi
50164. mephistophelean (thuộc) ác ma; ác tà

Thêm vào từ điển của tôi
50165. padroni chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)

Thêm vào từ điển của tôi
50166. scoter (động vật học) vịt biển

Thêm vào từ điển của tôi
50167. sloid phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...

Thêm vào từ điển của tôi
50168. snapper-up người hay vơ vét

Thêm vào từ điển của tôi
50169. triolet thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...

Thêm vào từ điển của tôi
50170. tumescent sưng phù lên

Thêm vào từ điển của tôi