TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50161. idiophonic (thuộc) nhạc khí bằng chất tự v...

Thêm vào từ điển của tôi
50162. keynoter (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
50163. nutritiousness tính chất bổ; sự có chất dinh d...

Thêm vào từ điển của tôi
50164. scribing-iron mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

Thêm vào từ điển của tôi
50165. treater người điều đình, người thương l...

Thêm vào từ điển của tôi
50166. apologue chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ...

Thêm vào từ điển của tôi
50167. libretti lời nhạc kịch

Thêm vào từ điển của tôi
50168. streptococcus (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn ...

Thêm vào từ điển của tôi
50169. tin fish (thông tục) tàu phóng ngư lôi

Thêm vào từ điển của tôi
50170. parallax thị sai

Thêm vào từ điển của tôi