50141.
theurgy
phép màu nhiệm, phép thần thông...
Thêm vào từ điển của tôi
50142.
ventricle
(giải phẫu) thất
Thêm vào từ điển của tôi
50143.
air-pipe
ống thông hơi
Thêm vào từ điển của tôi
50144.
dot-and-go-one
sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắ...
Thêm vào từ điển của tôi
50145.
dumb piano
đàn pianô câm (để luyện ngón ta...
Thêm vào từ điển của tôi
50146.
impeditive
có xu hướng làm trở ngại, có xu...
Thêm vào từ điển của tôi
50148.
lacunose
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...
Thêm vào từ điển của tôi
50149.
saliferous
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
Thêm vào từ điển của tôi
50150.
specificness
đặc trưng, nét riêng biệt
Thêm vào từ điển của tôi