50151.
ventricle
(giải phẫu) thất
Thêm vào từ điển của tôi
50152.
air-pipe
ống thông hơi
Thêm vào từ điển của tôi
50153.
dot-and-go-one
sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắ...
Thêm vào từ điển của tôi
50154.
dumb piano
đàn pianô câm (để luyện ngón ta...
Thêm vào từ điển của tôi
50155.
impeditive
có xu hướng làm trở ngại, có xu...
Thêm vào từ điển của tôi
50157.
lacunose
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...
Thêm vào từ điển của tôi
50158.
saliferous
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
Thêm vào từ điển của tôi
50159.
specificness
đặc trưng, nét riêng biệt
Thêm vào từ điển của tôi
50160.
steel-hearted
(lòng) sắt đá, không lay chuyển...
Thêm vào từ điển của tôi