TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50181. receivable có thể nhận được; đáng nhận

Thêm vào từ điển của tôi
50182. toluene (hoá học) Toluen

Thêm vào từ điển của tôi
50183. wing-footed (th ca) nhanh, mau lẹ

Thêm vào từ điển của tôi
50184. bouillon nước canh thịt

Thêm vào từ điển của tôi
50185. h-bomb bom hyddro, bom khinh khí

Thêm vào từ điển của tôi
50186. jolterhead người ngớ ngẩn, người ngốc nghế...

Thêm vào từ điển của tôi
50187. modifiability tính có thể sửa đổi, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
50188. oil plant cây có dầu

Thêm vào từ điển của tôi
50189. peach-tree (thực vật học) cây đào

Thêm vào từ điển của tôi
50190. miscegenation hôn nhân khác chủng tộc (như da...

Thêm vào từ điển của tôi