50191.
ethnographer
nhà dân tộc học
Thêm vào từ điển của tôi
50192.
expellent
để tống ra, để bật ra
Thêm vào từ điển của tôi
50193.
forrader
(như) forward
Thêm vào từ điển của tôi
50195.
order-paper
bản chương trình làm việc (in h...
Thêm vào từ điển của tôi
50196.
play-debt
nợ cờ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
50197.
seigneur
(sử học) lãnh chúa
Thêm vào từ điển của tôi
50198.
stake-net
lưới cọc
Thêm vào từ điển của tôi
50199.
sulphurous
(như) sulphureous
Thêm vào từ điển của tôi
50200.
tallow
mỡ (để làm nến, làm xà phòng......
Thêm vào từ điển của tôi